Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
石巻貝 いしまきがい
Một loại ốc dọn dẹp rêu trong hồ cá (Họ hàng ốc Nerita)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
港 みなと こう
cảng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
巻 まき かん
cuộn.