Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石座村
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
村 むら
làng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)