Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石打ち刑 いしうちけい
hình phạt ném đá (vào ai)
火打ち石 ひうちいし すいせき
Đá lửa; viên đá lửa
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
石打 いしうち
ném đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
火打石 ひうちいし