Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石抱
石抱き いしだき
form of torture in which the victim kneels on triangular wedges and stone slabs are placed on their lap
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
không chú ý đến ; không quan tâm
合抱 ごうほう
ôm
抱身 だきみ
thịt ức (gia cầm)