Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石抱き いしだき
hình phạt vác đá trên nêm; hình phạt ôm đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
抱水 ほうすい
hydrat
不抱
không chú ý đến ; không quan tâm
懐抱 かいほう
hoài bão