石持
いしもち イシモチ「THẠCH TRÌ」
☆ Danh từ
Cá trống biển

石持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石持
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.