Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石敢當
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
當十錢 とうじゅうぜん
type of bronze Chinese coin first issued under Emperor Yuan of the Southern Liang dynasty worth the value of ten iron coins
敢然 かんぜん
mạnh mẽ; dám; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng
敢為 かんい
hành động táo bạo; hành động cả gan
敢行 かんこう
sự thực hiện một cách kiên quyết; sự thi hành nghiêm khắc; quyết tâm thực hiện; kiên quyết thực hiện; quyết tâm tiến hành; kiên quyết tiến hành
敢死 かんし
sẵn sàng để chết
果敢 かかん
quả cảm; dũng cảm; gan dạ