Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石本沙織
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
沙 しゃ さ
one hundred-millionth