Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栗石 くりいし
sỏi, cuội (để rải đường)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
割り栗石 わりぐりいし
đá dăm (hay còn gọi là đá Macadam)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu