Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石栗建
栗石 くりいし
sỏi, cuội (để rải đường)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
割り栗石 わりぐりいし
đá dăm (hay còn gọi là đá Macadam)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
栗 くり クリ
hạt dẻ
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi