Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栗石 くりいし
sỏi, cuội (để rải đường)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
割り栗石 わりぐりいし
đá dăm (hay còn gọi là đá Macadam)
栗 くり クリ
hạt dẻ
龍 りゅう
con rồng
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
雄 お おす オス
đực.