Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
該博な知識 がいはくなちしき
kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
橋 きょう はし
cầu