Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
貴石 きせき
đá quý, đồ trang sức
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
半貴石 はんきせき はんたかいし
những đá semiprecious
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
宝石貴金属 ほうせきききんぞく
ngọc ngà châu báu.