Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
貴石 きせき
đá quý, đồ trang sức
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
プレミアム感 プレミアムかん
sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)
プレミアム
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
半貴石 はんきせき はんたかいし
những đá semiprecious