Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
頼母子講 たのもしこう
lẫn nhau cấp vốn hiệp hội
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang