Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頼母子 たのもし
chơi hụi (họ, biêu, phường)
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
母子共 ぼしども
cả mẹ lẫn trẻ em
母と子 ははとこ
mẫu tử.
母子寮 ぼしりょう
về(ở) nhà cho những mẹ và trẻ con
母子草 ははこぐさ ハハコグサ
rau khúc tẻ
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.