Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛繻子 けじゅす
Vải láng như xa tanh.
毛切り石 けきりいし
stone for cutting one's pubic hair (in public baths)(Edo period)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.