Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
換算 かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
油石 あぶらいし
than đá
石油 せきゆ
dầu mỏ, dầu thô
換算表 かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
換算率 かんさんりつ
tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi