Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石炭の層 せきたんのそう
ăn than sự khâu; ăn than cái giường
炭層 たんそう
tần than, vỉa than, tầng chứa than
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石炭 せきたん いしずみ
than đá.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石炭ガス せきたんがす
khí than
石炭灰 せきたんばい
tro than