Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
炭田 たんでん
mỏ than, vùng mỏ than
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石炭 せきたん いしずみ
than đá.
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
石炭ガス せきたんがす
khí than