Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ゆらりゆらり
swaying (repeatedly, in a large, slow motion)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
刈り田 かりた
đồng lúa đã thu hoạch, đồng lúa đã gặt