Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
鼎革 ていかく
sự thay đổi triều đại.