Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
田雲雀 たひばり タヒバリ
chim sẻ đồng; chim chiền chiện
白雲石 はくうんせき しらくもせき
đolomit
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
東雲坂田鮫 しののめさかたざめ シノノメサカタザメ
bowmouth guitarfish (Rhina ancylostoma), mud skate, shark ray