Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石田勝心
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鉄石心 てっせきしん
Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
鉄石心腸 てっせきしんちょう
tinh thần mạnh mẽ như sắt đá có thể chống chọi với mọi khó khăn
鉄心石腸 てっしんせきちょう
ý chí cứng rắn như sắt đá, không thể dễ dàng lay chuyển