Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
収蔵 しゅうぞう
tích trữ; tập hợp
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
収蔵品 しゅうぞうひん
đồ sưu tập
収蔵庫 しゅうぞうこ
nhà kho, phòng chứa
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石地蔵 いしじぞう
đá Địa Tạng