Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)