Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永久磁石 えいきゅうじしゃく
nam châm vĩnh cửu
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
永久磁石発電機 えいきゅうじしゃくはつでんき
máy phát nam châm lâu dài