Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone