Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
桃 もも モモ
đào
香香 こうこう
dầm giấm những rau