Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
穣 じょう
10^28, ten octillion
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.