Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
良二千石 りょうにせんせき
viên chức địa phương am hiểu
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
衣 ころも きぬ い
trang phục