Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石畳
いしだたみ
đường đá, đường lát bằng những mảnh gạch, đá nhỏ
石畳貝 いしだたみがい イシダタミガイ
toothed top shell (Monodonta labio)
石畳宿借 いしだたみやどかり イシダタミヤドカリ
Dardanus crassimanus (species of left-handed hermit crab)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.
畳 たたみ
chiếu (tatami)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
畳敷 たたみしき
tatami - trải lên
「THẠCH ĐIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích