石畳宿借
いしだたみやどかり イシダタミヤドカリ「THẠCH ĐIỆP TÚC TÁ」
☆ Danh từ
Dardanus crassimanus (species of left-handed hermit crab)

石畳宿借 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石畳宿借
石畳 いしだたみ
đường đá, đường lát bằng những mảnh gạch, đá nhỏ
陸宿借 おかやどかり オカヤドカリ
Coenobita cavipes (một loài cua ẩn cư có nguồn gốc từ phía đông của châu Phi, Indonesia, Philippines, Trung Quốc, Nhật Bản)
宿借り やどかり ごうな かみな ヤドカリ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm (cua) ở nhờ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石畳貝 いしだたみがい イシダタミガイ
toothed top shell (Monodonta labio)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
借 か
sự vay mượn
畳 たとう たたみ じょう
chiếu.