Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石皿
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
石鹸皿 せっけんざら せっけんさら
xà phòng - món ăn
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石けん皿 せっけんさら
xà phòng - món ăn
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
皿バネ さらバネ
lò xo đĩa