Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄粉取り粘土 てっぷんとりねんど
đất sét lấy bùn mài
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.
石粉 いしこ
bột đá vôi, vôi bột
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
粘土板 ねんどばん
phiến đất sét