石細工
いしざいく「THẠCH TẾ CÔNG」
☆ Danh từ
Nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề

石細工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石細工
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
石工 いしく せっこう
thợ nề, hội viên hội Tam điểm
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking