石綿沈着症
せきめんちんちゃくしょう
☆ Danh từ
A-mi-ăng
Bệnh bụi phổi amiăng

石綿沈着症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石綿沈着症
石灰沈着症 せっかいちんちゃくしょう
nốt canxi hóa
ムチン沈着症 ムチンちんちゃくしょう
bệnh mucin
ヘモジデリン沈着症 ヘモジデリンちんちゃくしょう
bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô
色素沈着症 しきそちんちゃくしょう
tăng sắc tố da (hyperpigmentation)
腎石灰沈着 じんせっかいちんちゃく
vôi hóa thận
沈着 ちんちゃく
bình tĩnh
石綿 いしわた せきめん
miăng
歯牙石灰沈着 しがせっかいちんちゃく
vôi hóa răng