Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石綿沈着症 せきめんちんちゃくしょう
a-mi-ăng
石綿 いしわた せきめん
miăng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石綿肺 いしわたはい
bệnh bụi phổi amiăng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石灰海綿 せっかいかいめん
calcareous sponge (any sponge of class Calcarea)
石綿金網 いしわたかなあみ
asbestos coated wire mesh (was used in schools as test equipment)
腎石症 じんせきしょう
bệnh sỏi thận