Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
舞台稽古 ぶたいげいこ ぶたいけいこ
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
舞台 ぶたい
bệ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
台石 だいいし たいせき
cái bệ đá
前舞台 まえぶたい ぜんぶたい
sân khấu có tấm chắn rộng