Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処刑場 しょけいじょう
pháp trường.
処刑 しょけい
sự hành hình; sự thi hành.
刑場 けいじょう
nơi thi hành án
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
死刑場 しけいじょう
nơi thi hành án tử hình
銀山 ぎんざん
mỏ bạc
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc