Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石質隕石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
隕石 いんせき
thiên thạch
隕石孔 いんせきこう
hố thiên thạch
石灰質 せっかいしつ
chất đá vôi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi