Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
釣り橋 つりばし
cầu treo.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
浜 はま ハマ
bãi biển
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).