石高
こくだか「THẠCH CAO」
☆ Danh từ
Lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)

石高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石高
造石高 ぞうこくだか つくりいしだか
tập hợp
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.