Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
黒石 くろいし
đá đen
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
黒曜石 こくようせき
Opxiđian, đá vỏ chai
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
黒物家電 くろものかでん
thiết bị gia dụng màu đen (thường là thiết bị giải trí)
黒金剛石 くろこんごうせき
Kim cương đen.