Các từ liên quan tới 砂に書いたラブレター
thư tình.
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
一書に いっしょに
cùng với.
書きにくい かきにくい
khó viết hoặc vẽ, không viết tốt
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
砂 すな すなご いさご
cát.