Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂のしろ
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
ろ砂 ろしゃ
ammonium chloride
砂下ろし すなおろし
dọn sạch sẽ chất bẩn hoặc cát ra khỏi hệ thống tiêu hóa
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
砂糖の衣 さとうのころも
Lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
砂むし すなむし
tắm cát
蛇の目の砂 じゃのめのすな
cát rải bên ngoài vòng có chiều rộng khoảng 20 cm
砂 すな すなご いさご
cát.