Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
ろ砂 ろしゃ
ammonium chloride
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
北下ろし きたおろし
gió lạnh thổi từ phía Bắc; không khí lạnh; luồng không khí lạnh.
下ろし薬 おろしぐすり おろしやく
thuốc phá thai
種下ろし たねおろし
sự gieo hạt