Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
ズボンした ズボン下
quần đùi
ろ砂 ろしゃ
ammonium chloride
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
荷下ろし におろし
dở hàng.
下ろし酢 おろしず
grated daikon mixed with flavoured vinegar
下ろし薬 おろしぐすり おろしやく
thuốc phá thai