Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂上の法廷
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
砂上 さじょう
trên cát.
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac