Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂路 いさごじ
đường cát
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
砂子 すなご
đổ cát; vàng hoặc bụi bạc
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
砂利子 じゃりんこ
Học sinh không thể theo kịp trường học
銀砂子 ぎんすなご
mạ bạc bụi
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.