Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂防堰堤
堰堤 えんてい
đê; đập nước
堤防 ていぼう
đê điều
砂防 さぼう
điều khiển làm mòn
防波堤 ぼうはてい
đê ngăn sóng; đê chắn sóng
防潮堤 ぼうちょうてい ぼう ちょうてい
đê ngăn nước biển, đê ngăn thủy triều cao
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
防草砂 ぼうくさすな
cát chống cỏ (loại vật liệu được sử dụng để ngăn ngừa cỏ dại mọc trong các khu vực như sân vườn, lối đi, và đường lái xe)
防砂ネット ぼうさネット
mạng chống cát