Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砂防法
砂防 さぼう
điều khiển làm mòn
砂防林 さぼうりん
rừng phòng hộ, rừng chống xói mòn
防草砂 ぼうくさすな
cát chống cỏ (loại vật liệu được sử dụng để ngăn ngừa cỏ dại mọc trong các khu vực như sân vườn, lối đi, và đường lái xe)
防砂ネット ぼうさネット
mạng chống cát
防砂林 ぼうさりん
rừng chặn cát
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp